1. Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc)
🗣 Nói liên tục, ít ngập ngừng (um, uh).
🗣 Biết sắp xếp ý tưởng logic, có mở rộng câu trả lời.
🗣 Dùng từ nối (connectors, discourse markers: actually, in fact, however, as a result, on the one hand…).
👉 Ví dụ:
“Well, I prefer studying in the afternoon because, first of all, my mind feels fresher, and also I can manage my time more effectively.”
2. Lexical Resource (Vốn từ vựng)
🗣 Sử dụng từ vựng đa dạng, chính xác, có collocations (tổ hợp từ tự nhiên).
🗣 Biết paraphrase (diễn đạt lại ý bằng cách khác).
🗣 Tránh lặp từ đơn giản như good, nice, very interesting → thay bằng fascinating, beneficial, valuable.
👉 Ví dụ:
Thay vì nói: “Math is very important.”
🗣 Có thể nói: “Math is a crucial subject that plays a fundamental role in education.”
3. Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác)
🗣 Dùng nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau: câu đơn, câu ghép, câu phức.
🗣 Sử dụng cấu trúc nâng cao:
+ Not only … but also …
+ If I had the chance, I would…
+ The reason why … is that…
🗣 Hạn chế lỗi chia thì, số ít/số nhiều.
👉 Ví dụ:
“Although Math is challenging, it not only improves my logical thinking but also trains my patience.”
4. Pronunciation (Phát âm)
🗣 Phát âm rõ, dễ hiểu.
🗣 Có intonation (ngữ điệu tự nhiên, lên xuống giọng).
🗣 Biết nhấn trọng âm trong từ và câu (‘PHysics, imPROVEs my skills).
🗣 Không cần giọng Anh/Mỹ chuẩn 100%, chỉ cần rõ ràng, nhất quán.
👉 Ví dụ:
Thay vì đọc đều đều:
“I like history because it helps me understand the past.”
🗣 Bạn có thể nhấn:
“I LIKE history because it HELPS me UNDERSTAND the PAST.”
🌟 Tóm gọn
👉 Fluency & Coherence: Trôi chảy, mạch lạc.
👉 Lexical Resource: Từ vựng phong phú, paraphrase tốt.
👉 Grammar Range & Accuracy: Cấu trúc đa dạng, ít lỗi.
👉 Pronunciation: Rõ ràng, ngữ điệu tự nhiên.
Source: By An Tran Collection.
